Có 2 kết quả:

保护神 bǎo hù shén ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄕㄣˊ保護神 bǎo hù shén ㄅㄠˇ ㄏㄨˋ ㄕㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) patron saint
(2) guardian angel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) patron saint
(2) guardian angel

Bình luận 0